Có 1 kết quả:

囹圄 linh ngữ

1/1

linh ngữ [linh ngự]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhà tù

Từ điển trích dẫn

1. Nhà tù, ngục. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Chỉ hảo dũ tử linh ngữ chi trung hĩ” 只好瘐死囹圄之中矣 (Đệ thập nhất hồi) Chỉ có chết rục trong tù mà thôi.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0